TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh HTC One M8 với siêu phẩm Google Nexus 6
Với phần cứng cực khủng của mình, liệu Google Nexus 6 có thể dễ dàng vượt mặt một trong những siêu phẩm hàng đầu hiện nay là HTC One M8 hay chưa
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo |
Kích thước | 119 x 59.8 x 11.5 mm |
Trọng lượng | 130 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | V2.1 với A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét Đèn LED Flash |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT