TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Ericsson Xperia Acro
LG G3 Stylus vượt trội hơn nhiều chiếc smartphone Sony Ericsson Xperia Acro trong khi mức giá của G3 Stylus lại rẻ hơn đối thủ
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Sony Xperia Arc
Thiết kế mỏng hoàn hảo của Xperia Arc
Bất kể ngày hay đêm, trong điều kiện ánh sáng hoàn hảo hay khiêm tốn, máy ảnh 8.0 megapixel của Xperia Arc với đặc điểm lấy nét tự động, trang bị flash hoàn hảo, tính năng ổn định hình ảnh, chống rung, điều khiển cảm ứng nhận diện gương mặt để ai cũng xuất hiện tươi tắn trên khuôn hình.
Màn hình với công nghệ Bravia Engine cho góc nhìn rộng và chất lượng hiển thị vượt trội
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v2.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 125 x 63 x 8.7 mm |
Trọng lượng | 117 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape |
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 320 MB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v2.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, phát hiện nụ cười |
Camera phụ | Không |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo |
Trò chơi | Có sẵn, có thể cài thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 430 giờ |
Thời gian chờ 3G | 400 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT