TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại LG G5 và LG G4
Bài viết dưới đây sẽ so sánh LG G5 và LG G4 qua từng tiêu chí, để chúng ta có cái nhìn rõ nét hơn về hai mẫu smartphone này.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v6.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 149.4 x 73.9 x 7.7 mm |
Trọng lượng | 159 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay, hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Snapdragon 820 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
GPU | Adreno 530 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 TB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat9 450/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.2, A2DP, LE, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v3.0 |
Camera chính | 16.0 MP + 8.0 MP |
Tính năng camera | Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Chống rung quang học, Chụp ảnh bằng giọng nói, Chụp bằng cử chỉ, Manual Mode |
Camera phụ | 8.0 MP |
Quay phim | 2160p |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA |
Xem phim định dạng | MP4/DviX/XviD/H.264/WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | MS Office, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 2800 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT