TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và LG G3
Cùng tìm hiểu xem Sony Xperia M4 Aqua hay siêu phẩm một thời - LG G3 mới là sự lựa chọn tốt nhất trong phân khúc tầm trung với những tính năng độc đáo mà chúng mang lại.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 107.5 x 52.5 x 15.9 mm |
Trọng lượng | 122 g |
Kiểu màn hình | TFT, 256K |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện trở |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | MMS, SMS |
Hỗ trợ Email | |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8GB |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Chụp ảnh |
Camera phụ | - |
Quay phim | 320p |
Nghe nhạc định dạng | MP3/AAC+ |
Xem phim định dạng | MP4/H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Vibration, MP3 ringtones |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | - |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 950 mAh |
Thời gian chờ 2G | 550 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT