TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và điện thoại LG Optimus LTE2
Galaxy J5 và điện thoại LG Optimus LTE2 đều có những ưu điểm riêng so với đối thủ của mình trong cùng tâm giá dưới 4 triệu đồng
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 108 x 53 x 12.5 mm |
Trọng lượng | 130 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Qualcomm MSM7227 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.6 GHz |
GPU | Adreno 200 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 2 GB |
Ram | 140 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA 3.6 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | - |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), WMV, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Không |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1280 mAh |
Thời gian chờ 2G | 320 giờ |
Thời gian chờ 3G | 320 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT