Thông số kĩ thuật Điện thoại Samsung Galaxy Nexus i9250 (Google Nexus 3) 16GB
Hãng sản xuất Samsung Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Android v4.0.4 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 Mạng 4G - Kiểu dáng Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 135.5 x 67.9 x 8.9 mm Trọng lượng 135 g Kiểu màn hình Super AMOLED 16M màu Kích thước màn hình 4.65 inch Độ phân giải màn hình 1280 x 720 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Tên CPU TI OMAP 4460 Core Dual-core Tốc độ CPU 1.2 GHz GPU PowerVR SGX540 GPS A-GPS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS/MMS Hỗ trợ Email SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail Bộ nhớ trong 16 GB Ram 1 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa - Loại thẻ nhớ hỗ trợ - Mạng GPRS Có Mạng EDGE Có Tốc độ HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps NFC Có Trình duyệt web HTML, Adobe Flash Bluetooth v3.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0 (MHL) Camera chính 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED Camera phụ 1.3 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng MP3/WAV/eAAC+ player Xem phim định dạng MP4/H.264/H.263 player Nghe FM Radio - Xem tivi Có Kết nối tivi Có Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office Phần mềm ứng dụng khác Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java MIDP Dung lượng pin 1750 mAh Thời gian chờ 2G 290 giờ Thời gian chờ 3G 270 giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 17.7 giờ Thời gian đàm thoại 3G 8.2 giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật