Máy cắt cỏ Husqvarna 143RII (143R-II)

Giá từ: 5.400.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Giá của 21 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy cắt cỏ HUSQVARNA TS138
So sánh giá

Máy cắt cỏ HUSQVARNA TS138

Giá từ 59.500.000 đ
10nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna R153S
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna R153S

Giá từ 16.610.000 đ
10nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna 325RX
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna 325RX

Giá từ 8.000.000 đ
10nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna 226R
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna 226R

Giá từ 5.200.000 đ
25nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna 236R
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna 236R

Giá từ 5.450.000 đ
17nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna 323R
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna 323R

Giá từ 9.500.000 đ
9nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna LC351V
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna LC351V

Giá từ 21.285.000 đ
5nơi bán

Thông tin sản phẩm

Máy cắt cỏ đeo vai Husqvarna 143RII là dòng máy cắt cỏ được nhiều người ưa chuộng. Dòng máy cắt cỏ này được sửu dụng phổ biến trong chăm sóc vườn cũng như các sân bóng.


Đặc tính của máy cắt cỏ 143R-II

Máy cắt cỏ Husqvarna 143R-II là máy cắt cỏ khỏe được thiết kế cho việc thực hiện công việc nặng. Tay cầm có thiết kế thuận tiện cho phép vị trí làm việc thuận tiện hơn. Máy có kèm dây đeo đôi.

Dây đeo đôi tiêu chuẩn
Dây đeo tiêu chuẩn giúp máy cắt cỏ trở nên nhẹ hơn cho người sử dụng.

Bơm xăng
Bơm nhiên liệu được thiết kế dễ sử dụng.

Miếng bảo vệ
Bộ cắt đi kèm có thể sử dụng như là lưỡi cắt cỏ hoặc đầu tỉa

Côn làm việc nặng
Côn chịu công việc nặng cho phép thực hiện công việc phức tạp dùng cho dây cắt cỏ dài hay lưỡi cắt đường kính lớn.

Bộ khởi động tách riêng
Bộ khởi động tách riêng giúp dễ dàng thay đổi dây khởi động nếu cần thiết.

Lọc khí hiệu quả

Bộ lọc gió tốt giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và khả năng hỏng máy.

Bánh răng đầu cắt cỏ
Bánh răng đầu cắt cỏ được thiết kế với tốc độ vòng quay cao và ở vị trí cho phép thiết bị cắt song song với mặt đất cho phép thực hiện công việc cắt hiệu quả nhất.

Thông số kỹ thuật của máy cắt cỏ Husqvarna

Đặc điểm động cơ
Dung tích xi lanh 41,5 cm³
Công suất 1,5 kW
Công suất tối đa 7500 rpm
Tốc độ tối đa 10400 rpm
Bộ chế hòa khí Walbro WYJ
Dung tích bình nhiên liệu 0,95 lit
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) 653 g/kWh
Tốc độ chạy không tải 2500 rpm
Bugi NGK BPMR7A
Khoảng cách đánh lửa 0,6 mm
Thông số độ ồn và độ rung
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trái /phải 5,1/6 m/s²
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng 94 dB(A)
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA 114 dB(A)
Thông số hoạt động
Số truyền động 1:1,4
Góc bánh răng truyền động 30 °
Thiết bị
Đầu cắt cỏ OEM
Lưỡi cắt cỏ OEM Multi 330-2
Lưỡi cắt cỏ OEM --
Dây đeo OEM Dây đeo đôi tiêu chuẩn
Kích thước tổng thể
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) 7,6 kg
Chiều dài ống 1483 mm
Đường kính ống 25,4 mm
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM432Z
So sánh giá

Máy cắt cỏ đẩy dùng pin Makita DLM432Z

Giá từ 5.500.000 đ
29nơi bán
Máy cắt cỏ Honda UMK435T U2NT
So sánh giá

Máy cắt cỏ Honda UMK435T U2NT

Giá từ 5.500.000 đ
8nơi bán
Máy cắt cỏ Maruyama BC-2600 (BC2600)
So sánh giá

Máy cắt cỏ Maruyama BC-2600 (BC2600)

Giá từ 5.060.000 đ
4nơi bán
Máy cắt cỏ Keyang KY-420SE
So sánh giá

Máy cắt cỏ Keyang KY-420SE

Giá từ 5.040.000 đ
5nơi bán
Máy cắt tỉa hàng rào Makita DUH502Z
So sánh giá

Máy cắt tỉa hàng rào Makita DUH502Z

Giá từ 5.682.600 đ
37nơi bán
Máy cắt cỏ Husqvarna 236R
So sánh giá

Máy cắt cỏ Husqvarna 236R

Giá từ 5.450.000 đ
17nơi bán
Máy cắt cỏ Black Decker GR389-GB
So sánh giá

Máy cắt cỏ Black Decker GR389-GB

Giá từ 5.583.600 đ
6nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!