Sàn nhựa Aimaru Easy A22

Giá từ: 115.500 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 10 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sàn nhựa Aimaru Easy A29
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A29

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A24
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A24

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A21
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A21

Giá từ 115.500 đ
10nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A27
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A27

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A30
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A30

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A26
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A26

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A25
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A25

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Sàn nhựa Aimaru Easy A23
So sánh giá

Sàn nhựa Aimaru Easy A23

Giá từ 115.500 đ
11nơi bán
Thông số kĩ thuật Sàn nhựa Aimaru Easy A22
Công nghệ màn hình:Super AMOLED
Độ phân giải:HD+ (720 x 1600 Pixels)
Màn hình rộng:6.4" - Tần số quét 90 Hz
Độ sáng tối đa:600 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải:Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Zoom kỹ thuật số Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu cận (Macro) Quay chậm (Slow Motion) Nhận diện khuôn mặt Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Chống rung quang học (OIS) Chạm lấy nét Chuyên nghiệp (Pro) Ban đêm (Night Mode) AI Camera
Độ phân giải:13 MP
Tính năng:Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Flash màn hình
Hệ điều hành:Android 11
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6769V 8 nhân (Helio G80)
Tốc độ CPU:4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G52
RAM:6 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:103 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:GPS GLONASS BEIDOU
Bluetooth:v5.0 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG
Dung lượng pin:5000 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:15 W
Sạc kèm theo máy:15 W
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt:Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Âm thanh Dolby Audio
Ghi âm:Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi
Radio:
Xem phim:MP4 AVI
Nghe nhạc:OGG MP3 Midi FLAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 159.3 mm - Ngang 73.6 mm - Dày 8.4 mm - Nặng 186 g
Thời điểm ra mắt:06/2021

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Gạch Cotto Viglacera D405
So sánh giá

Gạch Cotto Viglacera D405

Giá từ 117.040 đ
11nơi bán
Thảm nhựa Welcome 60 x 90 cm
So sánh giá

Thảm nhựa Welcome 60 x 90 cm

Giá từ 107.030 đ
7nơi bán
Gạch men ceramic 400x400 Viglacera M420
So sánh giá

Gạch men ceramic 400x400 Viglacera M420

Giá từ 104.500 đ
8nơi bán
Ghế dựa lớn 5 sọc Duy Tân
So sánh giá

Ghế dựa lớn 5 sọc Duy Tân

Giá từ 110.000 đ
10nơi bán
Gạch lát nền 60×60 Viglacera TB-602
So sánh giá

Gạch lát nền 60×60 Viglacera TB-602

Giá từ 121.000 đ
6nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT