Đơn vị | Tên | Phí mở thẻ | Phí thường niên | Số tiền rút tối đa 1 lần | Số tiền rút tối đa 1 ngày | Hạn mức chi tiêu tối đa trong 1 ngày | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank Connect24 hạng chuẩn | 50.000 VND | 0 VND | 5 triệu | 10 triệu | 200 triệu | |
![]() |
Thẻ ghi nợ nội địa TPBank ATM eCounter | 0 VND | 50.000 VND | 5 triệu | 20 triệu | 30 triệu | |
![]() |
Thẻ thanh toán nội địa VIB Values (thẻ ATM) | 50.000 VND | 50.000 VND | 10 triệu | 30 triệu | 30 triệu | |
![]() |
Thẻ ghi nợ nội địa Autolink VPBank | 0 VND | 0 VND | 2 triệu | 20 triệu | 20 triệu | |
![]() |
Thẻ ghi nợ nội địa Active Plus MBBANK | 50.000 VND | 0 VND | 5 triệu | 10 triệu | 10 triệu | |
![]() |
Thẻ ghi nợ nội địa chuẩn NamABank | 0 VND | 0 VND | 5 triệu | 30 triệu | 30 triệu |