Đơn vị | Tên | Hạn mức tối đa | Lãi suất | Thời gian ưu đãi | Phí rút tiền mặt ATM | Phí thường niên | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương của HSBC | 1 tỷ | 2.31 % /tháng | 55 ngày | 4 % số tiền rút | 1.200.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương Vietcombank | 500 triệu | 1.25 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 800.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương TPBank | 1 tỷ | 1.5 % /tháng | 45 ngày | 4.4 % số tiền rút | 825.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương của VIB - VIB Platinum | 500 triệu | 2.75 % /tháng | 55 ngày | 4 % số tiền rút | 999.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng Techcombank hạng kim cương | 2 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 950.000 VND | ||
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương ACB | 2.25 % /tháng | 60 ngày | 4 % số tiền rút | 1.299.000 VND | ||
![]() |
Thẻ tín dụng VietinBank hạng kim cương | 1 tỷ | 1.5 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 0 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương Citi Rewards | 2.5 % /tháng | 47 ngày | 3.3 % số tiền rút | 770.0 VND | ||
![]() |
Thẻ tín dụng hạng kim cương Thẻ Citi Cash Back | 2.4 % /tháng | 47 ngày | 3.3 % số tiền rút | 1.200.000 VND | ||
![]() |
Thẻ tín dụng hạng Kim Cương Standard Chartered | 2.4 % /tháng | 55 ngày | 4 % số tiền rút | 1 triệu | ||
![]() |
Thẻ tín dụng hạng Kim Cương Standard Chartered | 2.4 % /tháng | 55 ngày | 4 % số tiền rút | 1 triệu |