Đơn vị | Tên | Hạn mức tối đa | Lãi suất | Thời gian ưu đãi | Phí rút tiền mặt ATM | Phí thường niên | Thông tin |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng của TPBank | 300 triệu | 1.83 % /tháng | 45 ngày | 4.4 % số tiền rút | 495.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng Vietcombank | 300 triệu | 1.41 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 200.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng của HSBC | 300 triệu | 2.33 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 600.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng của VIB - VIB Gold | 200 triệu | 2.33 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 500.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng PG Bank | 500 triệu | 1.96 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 300.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng Techcombank hạng vàng | 2.31 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 550.000 VND | ||
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng ACB | 500 triệu | 2.42 % /tháng | 45 ngày | 4 % số tiền rút | 400.000 VND | |
![]() |
Thẻ tín dụng hạng vàng VietinBank |