Hãng sản xuất | Tân Từ Điển |
---|
Ngôn ngữ | Anh, Việt, Hoa, Hán |
---|
Số lượng từ | 7.5 triệu từ |
---|
Số lượng bộ đại từ điển | 8 bộ |
---|
Số lượng bộ chuyên ngành | 15
bộ |
---|
Màn hình | 64K màu TFT LCD |
---|
Công nghệ phát âm | Voxware Human Voice, MP3 Human Voice, TruVoice from Nuance, Bestalk Human Voice, Phát âm theo âm tiết (khẩu hình), Tiếp theo và lặp lại |
---|
Giải trí học tập | Super Video Player, MP3 Player, Ghi âm kỹ thuật số, Flash Player, Photo Player, Trò chơi, Text Browser |
---|
Quản lý thông tin cá nhân | Danh thiếp, Sổ ghi nhớ, Sổ hẹn, Lịch công tác, Thời khoá biểu, Soạn thảo văn bản, Ngày kỷ niệm, Paint Brush, Thu & chi |
---|
Quản lý và cài đặt cá nhân | Quản lý bộ nhớ, Hậu mãi, Thiết lập mật mã, Hình khởi động và lời chào, Cài đặt ngôn ngữ và kiểu Danh bạ, Quản lý năng lượng, Quản lý file, Cài đặt âm thanh, Cài đặt cách nhập, Cài đặt viết tay, My Setting |
---|
Kết nối máy tính | USB 2.0, Cổng PC, Bộ nhớ thứ cấp |
---|
Bộ nhớ mở rộng | Thẻ nhớ chuẩn SDHC đến 32GB |
---|
Nguồn điện | Dùng pin xạc Lithium-ION, Có thể xạc điện qua adaptor hay cáp USB, Adaptor theo chuẩn quốc tế |
---|
Thông tin khác | Từ điển tự soạn - Từ điển tranh, Đọc tách từ " SYLLABLE", Từ đồng nghĩa, phản nghĩa, Thu âm - luyện giọng - theo khẩu hình, Học đàm thoại video (có phụ đề), Soạn thảo văn bản |
---|