Năm nay, Kinh Đô sẽ tung ra thị trường khoảng 70 loại sản phẩm Bánh Trung Thu mang nhãn hiệu khác nhau, phù hợp cho nhu cầu sử dụng đa dạng của mọi phân khúc đối tượng khách hàng, từ bình dân, trung cấp đến cao cấp.
Tất cả các loại bánh Trung thu của Kinh Đô được chia làm 4 dòng sản phẩm chính là Bánh nướng truyền thống, Bánh dẻo, Bánh xanh (Bánh sử dụng đường Isomalt và Maltiol) và Bộ hộp bánh trung thu Trăng Vàng. Các loại bánh này có nhiều cỡ to nhỏ khác nhau, lớn nhất là 800 gr, nhỏ nhất là 120 gr tùy từng loại. Với mỗi loại bánh thì Kinh Đô cũng có nhiều sự lựa chọn về vỏ bánh và nhân bánh như thập cẩm, khoai môn, hạt sen, lá dứa, thậm chí có cả vị Gà quay sốt xo hay Nấm đông cô rượu Rhum lạ miệng… Giá bán của từng loại bánh được cập nhật cụ thể trong các bảng dưới đây.
Bảng giá bánh trung thu Kinh Đô đang cập nhật, tham khảo bảng giá bánh trung thu 2016.
Bánh nướng truyền thống(Giá tính theo VND, áp dụng cho 1 chiếc)
Mã bánh | Tên bánh | Số lượng trứng | Trọng lượng | Giá bán | |
14 | Vi cá hải sản | 4 | 800 gr | 460.000 | |
24 | Gà quay sốt xo | 4 | 800 gr | 370.000 | |
34 | Jambon xá xíu | 4 | 800 gr | 350.000 | |
44 | Lạp xưởng ngũ hạt | 4 | 800 gr | 310.000 | |
1 | Vi cá hải sản | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 156.000 | |
2 | Gà quay sốt xo | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 116.000 | |
A | Gà đông cô sốt rượu Rhum | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 110.000 | |
3 | Jambon xá xíu | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 112.000 | |
4 | Lạp xưởng ngũ hạt | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 106.000 | |
T | Hạt sen trà xanh | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 88.000 | |
5 | Hạt sen dừa tươi | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 90.000 | |
M | Khoai môn hạt sen | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 88.000 | |
L | Đậu xanh lá dứa | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 88.000 | |
6 | Đậu xanh hạt dưa | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 87.000 | |
7 | Sữa dừa hạt dưa | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 87.000 | |
R | Đậu đỏ kiểu nhật | 2 trứng đặc biệt | 250 gr | 87.000 | |
12 | Vi cá hải sản | 2 | 210 gr | 130.000 | |
22 | Gà quay sốt xo | 2 | 210 gr | 108.000 | |
A2 | Nấm đông cô sốt rượu Rhum | 2 | 210 gr | 102.000 | |
32 | Jambon xá xíu | 2 | 210 gr | 99.000 | |
42 | Lạp xưởng ngũ hạt | 2 | 210 gr | 94.000 | |
T2 | Hạt sen trà xanh | 2 | 210 gr | 79.000 | |
52 | Hạt sen dừa tươi | 2 | 210 gr | 80.000 | |
L2 | Đậu xanh lá dứa | 2 | 210 gr | 76.000 | |
M2 | Khoai môn hạt sen | 2 | 210 gr | 76.000 | |
62 | Đậu xanh hạt dưa | 2 | 210 gr | 76.000 | |
72 | Sữa dừa hạt dưa | 2 | 210 gr | 76.000 | |
R2 | Đậu đỏ kiểu Nhật | 2 | 210 gr | 76.000 | |
21 | Gà quay jambon | 1 | 150 gr | 64.000 | |
31 | Thật cẩm jambon | 1 | 150 gr | 62.000 | |
A1 | Nấm đông cô sốt rượu Rhum | 1 | 150 gr | 62.000 | |
41 | Thập cẩm lạp xưởng | 1 | 150 gr | 58.000 | |
40 | Thập cẩm lạp xưởng | 150 gr | 52.000 | ||
T1 | Hạt sen trà xanh | 1 | 150 gr | 52.000 | |
51 | Hạt sen | 1 | 150 gr | 50.000 | |
L1 | Đậu xanh lá dứa | 1 | 150 gr | 50.000 | |
M1 | Khoai môn | 1 | 150 gr | 50.000 | |
61 | Đậu xanh | 1 | 150 gr | 49.000 | |
71 | Sữa dừa | 1 | 150 gr | 49.000 | |
Đậu đỏ | 1 | 150 gr | 49.000 | ||
60 | Đậu xanh | 150 gr | 44.000 |
Bánh dẻo(Giá tính theo VND, áp dụng cho 1 chiếc)
Mã bánh | Tên bánh | Số lượng trứng | Trọng lượng | Giá bán |
81 | Dẻo jambon lạp xưởng | 1 | 250 gr | 70.000 |
82 | Dẻo hạt sen hạt dưa | 1 | 250 gr | 66.000 |
83 | Dẻo đậu xanh lá dứa | 1 | 250 gr | 64.000 |
84 | Dẻo sữa dừa hạt dưa | 1 | 250 gr | 64.000 |
85 | Dẻo hạt sen hạt dưa | 250 gr | 57.000 | |
86 | Dẻo đậu xanh hạt sen | 250 gr | 53.000 | |
89 | Dẻo sầu riêng hạt dưa | 250 gr | 54.000 | |
91 | Dẻo thập cẩm | 1 | 180 gr | 52.000 |
92 | Dẻo hạt sen | 1 | 180 gr | 47.000 |
93 | Dẻo đậu xanh | 1 | 180 gr | 45.000 |
95 | Dẻo hạt sen | 180 gr | 41.000 | |
96 | Dẻo đậu xanh | 180 gr | 40.000 | |
99 | Dẻo sầu riêng | 180 gr | 39.000 |
Dòng sản phẩm bánh xanh(Bánh sử dụng đường Isomalt và Maltiol) (Giá tính theo VND, áp dụng cho 1 chiếc)
Mã bánh | Tên bánh | Trọng lượng | Giá bán |
XTX | Trà hạt xanh Hawaii | 150 gr | 60.000 |
XHD | Hạt dẻ hạt dưa | 150 gr | 58.000 |
XDX | Đậu xanh hạt nhân | 150 gr | 58.000 |
XMD | Mè đen hạt dưa | 150 gr | 59.000 |
Dòng sản phẩm Trăng Vàng Kinh Đô(Giá tính theo VND, áp dụng cho 1 hộp)
Mã bánh | Tên bánh | Trà đi kèm | Số lượng bánh/hộp | Giá bán |
KC | Trăng vàng Kim Cương Trường Khang | 1 hộp | 8 | 3.000.000 |
BK | Trăng vàng Bạch Kim Đắc Lộc | 1 hộp | 6 | 2.000.000 |
HKD | Trăng vàng Hoàng Kim (đỏ) | 1 hộp | 4 | 1.100.000 |
HKDV | Trăng vàng Hoàng Kim (đỏ vàng) | 1 hộp | 4 | 1.100.000 |
PLH | Trăng vàng Pha Lê (hồng) | Không | 6 | 800.000 |
PLX | Trăng vàng Pha Lê (xanh) | Không | 6 | 800.000 |
PLT | Trăng vàng Pha Lê (tím) | Không | 8 | 1.000.000 |
HNDB | Trăng vàng Hồng Ngọc (đỏ bạc) | Không | 4 | 650.000 |
HNC | Trăng vàng Hồng Ngọc (cam) | Không | 4 | 550.000 |
HNT | Trăng vàng Hồng Ngọc (tím) | Không | 4 | 550.000 |
HND | Trăng vàng Hồng Ngọc (đỏ) | Không | 4 | 650.000 |
HNV | Trăng vàng Hồng Ngọc (vàng) | Không | 4 | 650.000 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam