Chuyển tới tiêu đề chính trong bài [xem]
Tên sản phẩm | Hình ảnh | Giá (VNĐ) |
Máy giặt Toshiba AW-8410SV (IB) – Lồng đứng, 6.5 kg | ![]() | 3.612.000 |
Máy giặt Toshiba AW-8470SV (IB,IU,IL) – Lồng đứng, 6.8 kg | ![]() | 3.719.500 |
Máy giặt Toshiba AW-A800SV (WB/ WL/ WG/ WV) – Lồng đứng, 7 kg | ![]() | 3.790.000 |
Máy giặt Toshiba AW-A785SV (WB) – Lồng đứng, 6.8 kg | ![]() | 3.890.000 |
Máy giặt Toshiba AW-E89SV (IB/ IH) – Lồng đứng, 8 kg | ![]() | 3.900.000 |
Máy giặt Toshiba AW-A820MV (WG/ WB) – Lồng đứng, 7.2 kg | ![]() | 3.950.000 |
Máy giặt Toshiba AW-8480SV (IU,IB,IL) – Lồng đứng, 7.2 kg | ![]() | 4.020.500 |
Máy giặt Toshiba AW-E85SV (IU,IB,IH) – Lồng đứng, 7.2 kg | ![]() | 4.090.000 |
Máy giặt Toshiba AW8570SV (IV/ IL/ IB) – Lồng đứng, 7.2 kg | ![]() | 4.128.000 |
Máy giặt Toshiba AW-C820SV – Lồng đứng, 7.2 kg, màu WU | ![]() | 4.290.000 |
Máy giặt Toshiba AW8970SV (AW-8970SV) – Lồng đứng, 8 kg, màu IB,IU,IV | ![]() | 4.350.000 |
Máy giặt Toshiba AW-E920LV (WL/ WB) – 8,2 kg | ![]() | 4.450.000 |
Máy giặt Toshiba AW-ME920LV (WB/ WK) – Lồng đứng | ![]() | 4.814.000 |
Máy giặt Toshiba AW-9770SV (IB,IV) – Lồng đứng, 9 kg | ![]() | 5.138.500 |
Máy giặt Toshiba AW9791SV (WL/ WB) – Lồng đứng, 9kg | ![]() | 5.300.000 |
Máy giặt Toshiba AW-B1100GV (WD/ WM) – Lồng đứng, 10 kg | ![]() | 5.623.000 |
Máy giặt Toshiba AW1190SV (WU/ WD) – Lồng đứng, 10 kg | ![]() | 5.950.000 |
Máy giặt Toshiba AW-1191SV (WD/ WU) – Lồng đứng, 10 kg | ![]() | 6.200.000 |
Máy giặt Toshiba AW-D950SV (WB) – Lồng đứng, 9 kg | ![]() | 6.536.000 |
Máy giặt Toshiba AW-D980SV (WB) – Lồng đứng, 9 kg | ![]() | 6.600.500 |
Máy giặt Toshiba AWDC1000CV (WB/ WM) – Lồng đứng, 9 kg, Inverter | ![]() | 6.900.000 |
Máy giặt Toshiba AWDC1005CV (AW-DC1005CV) – Lồng đứng, 9 kg | ![]() | 7.022.000 |
Máy giặt Toshiba AW-D990SV (WB) – Lồng đứng, 9 kg | ![]() | 7.090.000 |
Máy giặt Toshiba TW-7011AV (W/S) – Lồng ngang, 7 kg | ![]() | 7.850.000 |
Máy giặt Toshiba AW-SD120SV (WG) – Lồng đứng, 11.5 kg | ![]() | 8.990.000 |
Máy giặt Toshiba TW-170VD (W/C) – Lồng nghiêng, 9 kg | ![]() | 9.000.000 |
Máy giặt Toshiba AW-DC1300WV (W) – Lồng đứng, 12 kg | ![]() | 9.671.000 |
Máy giặt Toshiba AW-SD130SV (WV,WG) – Lồng đứng, 13 kg | ![]() | 10.145.000 |
Máy giặt Toshiba AW-DC1500WV (WS) – Lồng đứng, 14 kg | ![]() | 10.463.000 |
Máy giặt Toshiba AW-DC1700WV – Lồng đứng, 16 kg | ![]() | 11.610.000 |
Máy giặt Toshiba AW-2500VC – Lồng ngang, 9 kg | ![]() | 12.000.000 |
H.T
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam