TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual D2302 và HTC Desire 620G
Có cùng mức giá dưới 3 triệu đồng nhưng chiếc Sony Xperia M2 Dual có cấu hình thua kém với HTC Desire 620G.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm |
Trọng lượng | 148 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 960 x 540 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 580 giờ |
Thời gian chờ 3G | 597 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11.2 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 12 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT