So sánh | Điện thoại Sony Xperia M2 dual D2302 – 8GB, 2 sim | Điện thoại Nokia Lumia 730 – 8GB, 2 sim |
So sánh giá điện thoại | Xperia Z C6603 | Lumia 730 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 139.7 x 71.1 x 8.6 | 134.7 x 68.5 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 148 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.8 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 960 x 540 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM82260 Snapdragon 400 | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, apt-X | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 6.7 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | VGA |
5.0 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông Mp3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa Micro chuyên dụng chống ồn | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 2200 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 580 | 600 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 597 | 600 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 11.2 | 22 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 17 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.500.000 | 2.950.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Xperia Z C6603 và Lumia 730 có cùng tầm giá được so sánh cùng nhau. Sở hữu mức giá nhỉnh hơn chút chính vì vậy cấu hình của Lumia 730 có phần nhỉnh hơn so với đối thủ cụ thể qua các thông số màn hình và camera trước. Về phần Xperia M2 Dual máy cũng có những lợi thế riêng khi chạy hệ điều hành Android quen thuộc. |
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Lumia 730
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia M2 Dual và Lumia 730 là hai chiếc smartphone tương đồng nhau về cấu hình với những ưu điểm của riêng mình .