Thông số kĩ thuật A1 Toefl iBT - Speaking
Công nghệ màn hình: | LTPS LCD |
---|
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
---|
Kích thước màn hình: | Đang cập nhật |
---|
Mặt kính cảm ứng: | Kính thường |
---|
Độ phân giải: | Chính 13 MP & Phụ 2 MP |
---|
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
---|
Đèn Flash: | Có |
---|
Tính năng: | Làm đẹp (Beautify)
Toàn cảnh (Panorama)
HDR
Nhận diện khuôn mặt
Chạm lấy nét
Tự động lấy nét (AF)
Xóa phông |
---|
Độ phân giải: | 8 MP |
---|
Tính năng: | Tự động lấy nét (AF)
Nhãn dán (AR Stickers)
Quay video HD
Nhận diện khuôn mặt
Làm đẹp A.I
Làm đẹp |
---|
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 450 8 nhân |
---|
Tốc độ CPU: | 1.8 GHz |
---|
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 506 |
---|
RAM: | 3 GB |
---|
Dung lượng lưu trữ: | 32 GB |
---|
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
---|
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
---|
Danh bạ: | Không giới hạn |
---|
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
---|
SIM: | 2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
---|
Wifi: | Wi-Fi hotspot
Wi-Fi Direct
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n |
---|
GPS: | GLONASS
GPS |
---|
Bluetooth: | Có
EDR
A2DP |
---|
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
---|
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
---|
Dung lượng pin: | 4200 mAh |
---|
Loại pin: | Li-Ion |
---|
Công nghệ pin: | Tiết kiệm pin |
---|
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
---|
Tính năng đặc biệt: | Chặn tin nhắn
Chặn cuộc gọi |
---|
Xem phim: | AVI
MP4 |
---|
Nghe nhạc: | WAV
MP3 |
---|
Thiết kế: | Nguyên khối |
---|
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng nhựa |
---|
Kích thước, khối lượng: | Nặng Đang cập nhật |
---|
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
---|
Hãng: | realme. Xem thông tin hãng |
---|