Đàn Piano Yamaha Modus F11

Giá từ: 49.500.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Yamaha Modus F11
sspiano.vn
Yamaha Modus F11
nhaccuduyvu.com
Yamaha Modus F11
lirimusic.com

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đàn Piano Điện Yamaha Modus H01
So sánh giá

Đàn Piano Điện Yamaha Modus H01

Giá từ 35.900.000 đ
5nơi bán
Đàn piano điện Yamaha CLP880
So sánh giá

Đàn piano điện Yamaha CLP880

Giá từ 11.000.000 đ
6nơi bán
Đàn piano điện Yamaha CLP134
So sánh giá

Đàn piano điện Yamaha CLP134

Giá từ 8.500.000 đ
4nơi bán
Đàn piano Yamaha U1J
So sánh giá

Đàn piano Yamaha U1J

Giá từ 95.000.000 đ
18nơi bán
Đàn piano điện Yamaha J8000
So sánh giá

Đàn piano điện Yamaha J8000

Giá từ 9.000.000 đ
6nơi bán
Đàn piano Yamaha U5AS
So sánh giá

Đàn piano Yamaha U5AS

Giá từ 59.000.000 đ
5nơi bán
Đàn piano Yamaha AvantGrand N3
So sánh giá

Đàn piano Yamaha AvantGrand N3

Giá từ 149.000.000 đ
4nơi bán
Đàn Piano Yamaha CLP635
So sánh giá

Đàn Piano Yamaha CLP635

Giá từ 22.400.000 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Đàn Piano Yamaha Modus F11
Công nghệ màn hình:LTPS LCD
Độ phân giải:Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Kích thước màn hình:6.5"
Mặt kính cảm ứng:Mặt kính cong 2.5D
Độ phân giải:Chính 48 MP & Phụ 5 MP
Quay phim:FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Làm đẹp (Beautify) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Lấy nét theo pha (PDAF) Xóa phông
Độ phân giải:16 MP
Tính năng:Tự động lấy nét (AF) HDR Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp
Hệ điều hành:Android 9 (Pie)
Chip xử lý (CPU):MediaTek Helio P70 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.1 GHz & 4 nhân 2.0 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G72 MP3
RAM:6 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Khoảng 45.5 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS:GLONASS GPS
Bluetooth:v5.0 A2DP LE
Cổng kết nối/sạc:Micro USB
Jack tai nghe:3.5 mm
Dung lượng pin:4020 mAh
Loại pin:Li-Po
Công nghệ pin:Sạc nhanh VOOC Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi
Radio:
Xem phim:H.264(MPEG4-AVC) H.263 MP4 3GP H.265
Nghe nhạc:FLAC AAC WAV MP3 AMR
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Nặng 190 g
Thời điểm ra mắt:03/2019
Hãng:OPPO. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đàn Piano Cơ Kawai KU-1B
So sánh giá

Đàn Piano Cơ Kawai KU-1B

Giá từ 26.400.000 đ
20nơi bán
Đàn piano Yamaha U2 D
So sánh giá

Đàn piano Yamaha U2 D

Giá từ 26.400.000 đ
4nơi bán
Đàn piano điện Roland LX-10
So sánh giá

Đàn piano điện Roland LX-10

Giá từ 26.800.000 đ
5nơi bán
Đàn Piano Yamaha DUP-22
So sánh giá

Đàn Piano Yamaha DUP-22

Giá từ 28.600.000 đ
13nơi bán
Đàn Piano cơ Kawai KS1A
So sánh giá

Đàn Piano cơ Kawai KS1A

Giá từ 27.170.000 đ
10nơi bán
Đàn Piano Yamaha Clavinova CVP407 (CVP-407)
So sánh giá

Đàn Piano Yamaha Clavinova CVP407 (CVP-407)

Giá từ 29.500.000 đ
8nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN