TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 5 smartphone dưới 2 triệu tốt nhất hiện nay
Cuộc chiến ở phân khúc smartphone giá rẻ ngày càng gây cấn khi có sự tham gia của các “ông lớn” như Sony hay Asus.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Android OS, v4.1.2 |
Phù hợp với các mạng | Android OS, v4.1.2 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 112.5 x 64.7 x 11.9 mm |
Trọng lượng | 125 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Accelerometer, proximity, compass |
Tên CPU | Mediatek MT6575 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | PowerVR SGX531 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | - |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 600 giờ |
Thời gian chờ 3G | 600 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 12.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT