TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG Optimus Sol E730
Sony Xperia T3 trong tầm giá cao hơn cung cấp khả năng làm việc vượt trội hơn hẳn so với chiếc LG Optimus Sol
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v2.3.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 122.5 x 62.5 x 9.8 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | AMOLED, 256K colors |
Kích thước màn hình | 3.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 2GB |
Ram | 512MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Mạng GPRS | Class 10 |
Mạng EDGE | Class 10 |
Tốc độ | HSPA 7.2/2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | 720p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WM, eAAC+ |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Phần mềm ứng dụng khác | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 496 giờ |
Thời gian chờ 3G | 446 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 18.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8.6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 9 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT