TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Q Luna và Asus Zenfone 2
Bài viết sẽ so sánh 2 mẫu điện thoại thuộc phân khúc tầm trung là Q Luna và Asus Zenfone 2 để giúp bạn đọc tìm hiểu các ưu nhược điểm của chúng
Hãng sản xuất | Q-Mobile |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | HSDPA 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 116 x 50.5 x 13.5 mm |
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | TFT 262K màu |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+, MP3, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | 250 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 3 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT