TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động HTC Desire 510 và Samsung Galaxy Win i8552
Bộ đôi điện thoại HTC Desire 510 và Samsung Galaxy Win có cấu hình và thông số kỹ thuật khá tương đồng nhau trong phân khúc thị trường giá rẻ.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 133.3 x 70.7 x 9.7 mm |
Trọng lượng | 143.9 g |
Kiểu màn hình | TFT |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8625Q Snapdragon 200 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Adreno 203 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Stereo FM radio with RDS |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 210 giờ |
Thời gian chờ 3G | 210 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 11 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT