TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Oppo Reno5 8GB/128GB và Samsung Galaxy A52 8GB/128GB
So sánh chi tiết hai mẫu điện thoại Samsung Galaxy A52 và Oppo Reno5. Đâu sẽ là chiếc smartphone phù hợp với bạn nhất.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian v9.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 123 x 58 x 12.9 mm |
Trọng lượng | 148 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 360 x 640 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Cortex-A8 |
Core | - |
Tốc độ CPU | 0.6 GHz |
GPU | PowerVR SGX |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 256 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Opera 9.5, RSS reader |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn LED, Geo-tagging, WDR |
Camera phụ | CIF |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A |
Xem phim định dạng | MP4, AVI(DiVX, XviD), WMV, RV, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Voice memo, Predictive text input |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 600 giờ |
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 13.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT