Điện thoại Samsung S8530 Wave 2 2GB

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Samsung Galaxy M12 3GB/32GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy M12 3GB/32GB 6.5 inch

Giá từ 1.529.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy Z Flip 3 8GB/256GB 6.7 inch
So sánh giá
Điện thoại Samsung Galaxy A21s 6GB/64GB 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Samsung Galaxy A02s 3GB/32GB 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Samsung Galaxy A8 Plus (A8+) 2018 6GB/64GB 6 inch
So sánh giá
Điện thoại Samsung Galaxy J6+ 3GB/32GB 6 inch
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy J6+ 3GB/32GB 6 inch

Giá từ 3.900.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy A7 2018 4GB/ 64GB 6 inch
So sánh giá
Điện thoại Samsung Galaxy Note 10 Plus 12GB/256GB 6.8 inch
So sánh giá
Thông số kĩ thuật Điện thoại Samsung S8530 Wave 2 2GB
Hãng sản xuấtSamsung
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhbada v1.2
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước123.9 x 59.8 x 11.8 mm
Trọng lượng135 g
Kiểu màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình3.7 inch
Độ phân giải màn hình480 x 800 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnAccelerometer, proximity, compass
Các tính năng khácCảm ứng đa điểm
Tên CPUHummingbird
Core-
Tốc độ CPU1 GHz
GPUPowerVR SGX540
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail, Push Email, Palringo IM
Bộ nhớ trong2 GB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSDPA 3.6 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv3.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ
Quay phimHD
Nghe nhạc định dạngMP3, WAV, WMA, eAAC+
Xem phim định dạngMP4, MKV, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
Dung lượng pin1500 mAh
Thời gian chờ 2G600 giờ
Thời gian chờ 3G500 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G13 giờ
Thời gian đàm thoại 3G6 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Samsung i8000 Omnia II 2GB
So sánh giá

Điện thoại Samsung i8000 Omnia II 2GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy W i8150 2GB
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy W i8150 2GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB
So sánh giá

Điện thoại Samsung S8000 Jet (S8003) 2GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy M02 (32GB/2GB)
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy M02 (32GB/2GB)

Giá từ 2.477.000 đ
5nơi bán
Điện Thoại Samsung Galaxy A01 Core (2GB/32GB)
So sánh giá

Điện Thoại Samsung Galaxy A01 Core (2GB/32GB)

Giá từ 1.309.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy J4+ 2GB/16GB 6 inch
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy J4+ 2GB/16GB 6 inch

Giá từ 2.200.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy A10s 2GB/32GB 6.2 inch
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy A10s 2GB/32GB 6.2 inch

Giá từ 2.600.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Samsung Galaxy J4 2GB/16GB 5.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Samsung Galaxy J4 2GB/16GB 5.5 inch

Giá từ 2.519.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.