TIN TỨC LIÊN QUAN
Giá điều hòa Nagakawa 1 chiều rẻ nhất bao nhiêu tiền năm 2019?
Thương hiệu Nagakawa mang tới người dùng sự lựa chọn tuyệt vời trong cả mức giá lẫn chất lượng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nagakawa |
---|---|
Xuất xứ | Việt Nam |
Năm ra mắt | 2019 |
Loại điều hòa | 1 chiều |
Kiểu máy | Treo tường |
Diện tích sử dụng | 20-30 m2 |
Công suất | 24000 Btu |
Công suất tiêu thụ trung bình | 2.5 kW/h |
Công nghệ Inverter | Có |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan, Tấm vi lọc bụi |
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Độ ồn dàn nóng | 58 dB |
Độ ồn dàn lạnh | 44 dB |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo |
Loại gas | R-22 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng tối đa | 15 m |
Tiện ích | Màn hình hiển thị đa màu Chức năng chuẩn đoán sự cố |
Kích thước dàn nóng | 820 x 605 x 300 mm |
Kích thước dàn lạnh | 1033 x 313 x 202 mm |
Khối lượng dàn nóng | 14 kg |
Khối lượng dàn lạnh | 47 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT