Ray tandembox Intivo X2 màu đen 551.23.301

Giá từ: 1.363.725 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Ray tandembox Intivo X2 màu trắng 551.23.701
So sánh giá

Ray tandembox Intivo X2 màu trắng 551.23.701

Giá từ 1.316.018 đ
7nơi bán
Ray tandembox Intivo X1 màu đen 551.23.300
So sánh giá

Ray tandembox Intivo X1 màu đen 551.23.300

Giá từ 1.112.925 đ
5nơi bán
Ray tandembox Intivo X1 màu xám 551.23.200
So sánh giá

Ray tandembox Intivo X1 màu xám 551.23.200

Giá từ 1.075.184 đ
7nơi bán
Ray tandembox Intivo X1 màu trắng 551.23.700
So sánh giá

Ray tandembox Intivo X1 màu trắng 551.23.700

Giá từ 1.073.380 đ
9nơi bán
Ray tandembox Antaro X3 màu đen 551.23.302
So sánh giá

Ray tandembox Antaro X3 màu đen 551.23.302

Giá từ 1.363.725 đ
5nơi bán
Ray tandembox Antaro X5 màu đen 551.23.304
So sánh giá

Ray tandembox Antaro X5 màu đen 551.23.304

Giá từ 2.015.475 đ
4nơi bán
Ray tandembox Antaro X4 màu đen 551.23.303
So sánh giá

Ray tandembox Antaro X4 màu đen 551.23.303

Giá từ 1.933.800 đ
4nơi bán
Ray tandembox Antaro X3 màu trắng 551.23.202
So sánh giá

Ray tandembox Antaro X3 màu trắng 551.23.202

Giá từ 1.505.295 đ
6nơi bán
Thông số kĩ thuật Ray tandembox Intivo X2 màu đen 551.23.301
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Kích thước màn hình:6.67"
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải:Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim:4K 2160p@30fps FullHD 1080p@120fps HD 720p@960fps FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Siêu cận (Macro) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp Góc siêu rộng (Ultrawide) Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS) Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải:Chính 20 MP & Phụ 2 MP
Tính năng:Tự động lấy nét (AF) Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp
Hệ điều hành:Android 10
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 730G 8 nhân
Tốc độ CPU:2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 618
RAM:8 GB
Dung lượng lưu trữ:256 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 4G
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS:GLONASS GPS
Bluetooth:v5.0 apt-X A2DP LE
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG NFC
Dung lượng pin:4500 mAh
Loại pin:Li-Po
Công nghệ pin:Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi
Xem phim:H.264(MPEG4-AVC) H.263 MP4 3GP
Nghe nhạc:FLAC AAC WAV MP3 AMR
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực
Kích thước, khối lượng:Nặng 208 g
Thời điểm ra mắt:Đang cập nhật
Hãng:Xiaomi. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Thùng gạo Eurogold B303
So sánh giá

Thùng gạo Eurogold B303

Giá từ 1.500.000 đ
57nơi bán
Giá để xoong nồi Eurogold EG.6190
So sánh giá

Giá để xoong nồi Eurogold EG.6190

Giá từ 1.300.000 đ
55nơi bán
Thùng gạo Hafele Cucina Spinto 549.32.743
So sánh giá

Thùng gạo Hafele Cucina Spinto 549.32.743

Giá từ 1.325.610 đ
57nơi bán
Giá đa năng Hafele Cucina Sonata 549.20.211
So sánh giá

Giá đa năng Hafele Cucina Sonata 549.20.211

Giá từ 1.313.455 đ
31nơi bán
Thùng gạo Eurogold B311
So sánh giá

Thùng gạo Eurogold B311

Giá từ 1.379.000 đ
47nơi bán
Thùng gạo thông minh Higold 307033, 2 nút xả
So sánh giá

Thùng gạo thông minh Higold 307033, 2 nút xả

Giá từ 1.499.000 đ
15nơi bán
Giá để bát đĩa inox nan Eurogold EG.6270 (EG6270)
So sánh giá

Giá để bát đĩa inox nan Eurogold EG.6270 (EG6270)

Giá từ 1.250.000 đ
54nơi bán
Thùng gạo gắn cánh Eurogold B22
So sánh giá

Thùng gạo gắn cánh Eurogold B22

Giá từ 1.352.400 đ
54nơi bán