TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá máy tính bảng Acer Iconia Tab 8
Acer Iconia Tab 8 được xem là một trong những máy tính bảng có màn hình 8 inch hấp dẫn nhất hiện nay khi đem đến khả năng hoạt động ổn định và thiết kế nhỏ gọn
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Acer |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v3.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 7,2 Mbps |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 260 x 177 x 13.3 mm |
Trọng lượng | 777 g |
Kiểu màn hình | LCD 256K màu |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Nvidia Tegra 2 T20 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | ULP GeForce |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML, Adobe Flash |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2 MP (1600 x 1200 pixels) |
Quay phim | Có |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3260 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | 400 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT