TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chi tiết chiếc smartphone giá rẻ Desire 326G của HTC
Được trang bị màn hình 4.5 inch, và loa BoumSound phục vụ cho nhu cầu giải trí. Và còn điều gì hấp dẫn nữa ở chiếc điện thoại thông minh giá rẻ Desire 326G của HTC.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 39.7 x 69.6 x 9.7 mm |
Trọng lượng | 146 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Spreadtrum SC7731G |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC, AMR, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, MKV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 2000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 524 giờ |
Thời gian chờ 3G | 386 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 11 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT