So sánh điện thoại HTC Desire 310 và Lumia 730 | ||
Sản phẩm | So sánh giá HTC Desire 310 | So sánh giá Lumia 730 |
Giá | 2.190.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 131.4 x 68 x 11.3 | 134.7 x 68.5 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 140 | 130 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | OLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Gia tốc | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582M | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.2 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
So sánh thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | – | 17 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 11 | 22 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | – | 600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 852 | 600 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2200 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh khả năng kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, H.263, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | 0.3 MP | 5.0 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 6.7 MP |
Nhận định | ||
Lumia 730 có mức giá cao hơn khi so sánh cùng HTC Desire 310 vì vậyLumia 730 mang trên mình nhiều cấu hình tốt hơn so với đối thủ như: độ phân giải màn hình, dung lượng Ram và camera của máy. Nếu bạn không thấy khó khăn khi sử dụng hệ điều hành Windows Phone thì Lumia 730 sẽ là sự lựa chọn tốt trong cuộc đối đầu này. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam