TIN TỨC LIÊN QUAN
Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Desire 816
Cùng tầm giá rẻ, Sony Xperia T3 và HTC Desire 816 có một cấu hình tốt đảm bảo hoạt động mượt mà với các ứng dụng cơ bản.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v2.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 119 x 60 x 11.9 mm |
Trọng lượng | 135 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 200 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 512 MB |
Ram | 576 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10 |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, LED flash |
Camera phụ | - |
Quay phim | WVGA |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Mạng xã hội ảo, La bàn số |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 350 giờ |
Thời gian chờ 3G | 350 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT