TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và HTC Sensation XE
Cấu hình mạnh mẽ hơn cùng tầm giá hợp lý là những lợi thế mà chiếc smartphone Sony Xperia T3 chiếm được khi so sánh cùng Sensation XE
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v2.3.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 126.1 x 65.4 x 11.3 mm |
Trọng lượng | 151 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm |
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 220 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Up to 80 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA |
Xem phim định dạng | XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Office, Adobe Reader |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1730 mAh |
Thời gian chờ 2G | 310 giờ |
Thời gian chờ 3G | 540 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9.2 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7.3 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT