So sánh điện thoại điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Galaxy Note N7000 có mức giá cao hơn khi so sánh cùng HTC Sensation XE trong phân khúc thị trường giá rẻ vì vậy không có gì là quá ngạc nhiên khi chiếc smartphone của Samsung sở hữu cấu hình tốt hơn so với đối thủ.

So sánh điện thoại HTC Sensation XE và Galaxy Note N7000
Sản phẩm HTC Sensation XE

1

Samsung Note N7000

Giá 2.200.000 VNĐ 2.790.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v2.3.4 Android OS, v2.3.5
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Đa ngôn ngữ
Mạng 3G HSDPA 900 / 1700 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 126.1 x 65.4 x 11.3 146.9 x 83 x 9.7
Trọng lượng 151 178
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LCD 16M màu

Galaxy

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.3 5.3
Độ phân giải màn hình (px) 540 x 960 800 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8260 Snapdragon Exynos
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU 01/05/2015 01/04/2015
GPU Adreno 220 Mali-400
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 7.3 13
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 9 26
Thời gian chờ 3G (giờ) 540 820
Thời gian chờ 2G (giờ) 310 960
Dung lượng pin (mAh) 1730

Galaxy

2500

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, Push Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 4 GB 32 GB
Ram 768 MB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Up to 80 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 236.8 kbps Class 12
Trình duyệt web HTML HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP v3.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng XviD, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, AAC+, WAV, WMA MP3, WMA, AAC, WAV
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ VGA 2.0 MP
Camera chính 8 MP 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động