Điện thoại IP Atcom Rainbow A11

Giá từ: 930.600 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 7 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại IP Atcom Rainbow A48
So sánh giá

Điện thoại IP Atcom Rainbow A48

Giá từ 2.107.600 đ
4nơi bán
Điện thoại IP Atcom Rainbow A41
So sánh giá

Điện thoại IP Atcom Rainbow A41

Giá từ 1.707.200 đ
5nơi bán
Điện thoại IP Atcom Rainbow A21
So sánh giá

Điện thoại IP Atcom Rainbow A21

Giá từ 1.034.000 đ
4nơi bán
Điện thoại IP Atcom Rainbow A68
So sánh giá

Điện thoại IP Atcom Rainbow A68

Giá từ 2.806.100 đ
4nơi bán
Điện thoại IP Wifi Atcom Rainbow A48W
So sánh giá

Điện thoại IP Wifi Atcom Rainbow A48W

Giá từ 2.107.600 đ
4nơi bán
Điện thoại IP Atcom A20W
So sánh giá

Điện thoại IP Atcom A20W

Giá từ 1.250.000 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại IP Atcom Rainbow A11
Công nghệ màn hình:IPS LCD
Độ phân giải:HD+ (720 x 1600 Pixels)
Kích thước màn hình:6.5"
Mặt kính cảm ứng:Mặt kính cong 2.5D
Độ phân giải:Chính 12 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Quay phim:4K 2160p@30fps FullHD 1080p@30fps HD 720p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Chuyên nghiệp (Pro) Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Quay chậm (Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Góc siêu rộng (Ultrawide) Google Lens Chụp bằng cử chỉ Ban đêm (Night Mode) AI Camera
Độ phân giải:8 MP
Tính năng:Xóa phông Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Quay video HD Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp A.I Làm đẹp HDR Flash màn hình Chụp bằng cử chỉ
Hệ điều hành:Android 9 (Pie)
Chip xử lý (CPU):Snapdragon 665 8 nhân
Tốc độ CPU:4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip đồ họa (GPU):Adreno 610
RAM:4 GB
Dung lượng lưu trữ:64 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Danh bạ:Không giới hạn
SIM:2 Nano SIM
Wifi:Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
GPS:GLONASS GPS
Bluetooth:v5.0 v4.2 A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:OTG
Dung lượng pin:5000 mAh
Loại pin:Li-Po
Công nghệ pin:Sạc pin nhanh Tiết kiệm pin
Bảo mật nâng cao:Mở khoá khuôn mặt Mở khóa bằng vân tay
Tính năng đặc biệt:Đa cửa sổ (chia đôi màn hình) Trợ lý ảo Google Assistant Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng) Chế độ trẻ em (Không gian trẻ em) Tối ưu game (Không gian trò chơi) Khoá ứng dụng Âm thanh Dolby Audio Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi Báo rung khi kết nối cuộc gọi
Radio:
Xem phim:H.264(MPEG4-AVC) WMV AVI MP4
Nghe nhạc:eAAC+ WAV MP3 AMR
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Nặng 195 g
Thời điểm ra mắt:Đang cập nhật
Hãng:OPPO. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại bàn Panasonic KX-TS580MX
So sánh giá

Điện thoại bàn Panasonic KX-TS580MX

Giá từ 902.000 đ
12nơi bán
Máy chủ tổng đài điện thoại Panasonic KX-T7730/T-7730
So sánh giá
Điện thoại Panasonic KXTGD310CX
So sánh giá

Điện thoại Panasonic KXTGD310CX

Giá từ 979.000 đ
19nơi bán
Điện thoại kéo dài Panasonic KX-TGF310 (KX-TGF-310)
So sánh giá
Điện Thoại kéo dài Panasonic KX-TGD310
So sánh giá

Điện Thoại kéo dài Panasonic KX-TGD310

Giá từ 950.000 đ
29nơi bán
Điện thoại IP cho khách sạn Fanvil H2U
So sánh giá

Điện thoại IP cho khách sạn Fanvil H2U

Giá từ 1.000.000 đ
10nơi bán
Điện thoại không dây Panasonic KX-TG6451 / TG 6451 (CX)
So sánh giá
Điện thoại không dây mở rộng Panasonic KX-TGDA30
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.