TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh iPhone 14 Plus 128GB và iPhone 14 Pro Max 128GB
Nên mua iPhone 14 Plus 128GB để tiết kiệm tiền hay mua iPhone 14 Pro Max 128GB để trải nghiệm cho bằng hết các tính năng? Cùng đi tìm câu trả lời nhé!
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Mạng 5G | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 160.7 x 77.6 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 240 g |
Kiểu màn hình | Super Retina XDR OLED |
Độ phân giải màn hình | 1284 x 2778 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Nhận diện khuôn mặt, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A16 Bionic (5 nm) |
Core | Hexa-core |
GPU | Apple GPU |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Ram | 6 GB |
NFC | Có |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | v5.3, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | Lightning, USB 2.0 |
Camera chính | 48 MP + 12 MP + 12 MP |
Tính năng camera | LED flash, HDR (photo/panorama) |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Dung lượng pin | 4323 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT