TIN TỨC LIÊN QUAN
Thương hiệu điện thoại LG của nước nào sản xuất
Nếu bạn đang thắc mắc về nguồn gốc xuất xứ của điện thoại LG thì những thông tin dưới đây sẽ có ích cho bạn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
| Hãng sản xuất | LG |
|---|---|
| Loại sim | Mini Sim |
| Số lượng sim | 1 sim |
| Hệ điều hành | - |
| Mạng 4G | - |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
| Kích thước | 108.9 x 56.1 x 12.4 mm |
| Trọng lượng | 102 g |
| Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
| Kích thước màn hình | 3.0 inch |
| Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
| Ram | - |
| Bộ nhớ trong | 1.5 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
| Camera sau | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
| Quay phim | 480p |
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
| Camera trước | Có |
| Tên CPU | - |
| Core | - |
| Tốc độ CPU | - GHz |
| GPU | - |
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
| GPS | - |
| Bluetooth | v2.1, A2DP |
| Kết nối USB | v2.0 |
| Hồng ngoại | - |
| NFC | - |
| Jack tai nghe | 3.5 mm |
| Dung lượng pin | 1000 mAh |
| Ghi âm cuộc gọi | Có |
| Nghe FM Radio | - |
| Lưu trữ cuộc gọi | Có |
| Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4 |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT