TIN TỨC LIÊN QUAN
Thương hiệu điện thoại LG của nước nào sản xuất
Nếu bạn đang thắc mắc về nguồn gốc xuất xứ của điện thoại LG thì những thông tin dưới đây sẽ có ích cho bạn
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Bàn phim |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 103.1 x 46 x 13.4 mm |
Trọng lượng | 65 g |
Kiểu màn hình | CSTN, 65K colors |
Kích thước màn hình | 1.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 128 x 128 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 250 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 2 GB |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | Class 10 |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML |
Bluetooth | - |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v1.1 |
Camera chính | - |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | - |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 900 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT