TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 và điện thoại LG Optimus Vu
Nhắm đến nhóm người dùng khác nhau, hai chiếc smartphone Sony Xperia Z Ultra C6833 và LG Optimus Vu có khá nhiều sự khác biệt trong cấu hình máy.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 |
Mạng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 132.2 x 85.6 x 9.4 mm |
Trọng lượng | 159 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 768 x 1024 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm |
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | Adreno 225 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | - |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps, HSDPA, LTE |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 2150 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | 400 giờ |
Thời gian chờ 4G | 400 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 8.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 8.4 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT