Thông số kĩ thuật Điện thoại LG Optimus Vu II F200 (LG Optimus Vu 2) - 2 GB, 32 GB
Hãng sản xuất LG Loại sim Micro Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Android v4.0.4 Mạng 2G CDMA 800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 2100 Mạng 4G LTE 800 Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 132.2 x 85.6 x 9.4 mm Trọng lượng 159 g Kiểu màn hình LCD 16M màu Kích thước màn hình 5.0 inch Độ phân giải màn hình 768 x 1024 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon Core Dual-core Tốc độ CPU 1.5 GHz GPU Adreno 225 GPS A-GPS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Bộ nhớ trong - Ram 2 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS Có Mạng EDGE Có Tốc độ EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps, HSDPA, LTE NFC Có Trình duyệt web HTML5 Bluetooth v4.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Hồng ngoại Có Kết nối USB microUSB v2.0 Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Camera phụ 1.3 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV, DviX Nghe FM Radio - Xem tivi Có Kết nối tivi Có Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java Có Dung lượng pin 2150 mAh Thời gian chờ 2G 400 giờ Thời gian chờ 3G 400 giờ Thời gian chờ 4G 400 giờ Thời gian đàm thoại 2G 8.4 giờ Thời gian đàm thoại 3G 8.4 giờ Thời gian đàm thoại 4G 8.4 giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật