TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 và điện thoại LG Optimus Vu 3
Có mức giá ngang ngửa nhau nhưng Sony Xperia E3 có cấu hình không được mạnh mẽ bằng chiếc Optimus Vu 3 của LG
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | LG |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 / 850 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 132.1 x 85.6 x 9.4 mm |
Trọng lượng | - g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 960 x 1280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 21 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, DviX, XviD, H.264, H.263, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Office, Adobe Reader |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 2610 mAh |
Thời gian chờ 2G | 775 giờ |
Thời gian chờ 3G | 775 giờ |
Thời gian chờ 4G | 775 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 12.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.4 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 12.4 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT