Điện thoại Nokia X6 (2018) - 32GB

Giá từ: 4.169.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 5 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia C30 - 3GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C30 - 3GB/32GB

Giá từ 1.099.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia C30 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C30 2GB/32GB

Giá từ 1.320.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia C21 Plus 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C21 Plus 2GB/32GB

Giá từ 1.290.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia C20 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C20 2GB/32GB

Giá từ 1.320.000 đ
13nơi bán
Điện thoại Nokia G11 Plus 3GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia G11 Plus 3GB/32GB

Giá từ 2.123.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia X6 (2018) - 32GB
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángCảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước111 x 51 x 13.8 mm
Trọng lượng122 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình3.2 inch
Độ phân giải màn hình360 x 640 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc, khoảng cách
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU0.434 GHz
GPU-
GPSA-GPS, Ovi Maps 3.0
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong32 GB
Ram128 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRSClass 32
Mạng EDGEClass 32
Tốc độHSDPA, 3.6 Mbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Bluetoothv2.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g, UPnP
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, đèn video, ống kính Carl Zeiss
Camera phụQCIF
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A
Xem phim định dạngWMV, RV, MP4, 3GP
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácĐoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh
Trò chơiCó thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin1320 mAh
Thời gian chờ 2G420 giờ
Thời gian chờ 3G450 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G11.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G6 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 7 Plus - 4 GB RAM, 64GB, 6 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 7 Plus - 4 GB RAM, 64GB, 6 inch

Giá từ 3.949.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 8800 Arte
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8800 Arte

Giá từ 3.850.000 đ
13nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.