TIN TỨC LIÊN QUAN
Những chiếc điện thoại đầu tiên của các ông lớn di động
Năm mới cùng websosanh nhìn lại những mẫu điện thoại đầu tiên của các ông lớn di động để thấy sự thay đổi lớn lao về công nghệ
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | O2 |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Máy gập |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 94 x 49 x 21 mm |
Trọng lượng | 114 g |
Kiểu màn hình | TFT 265K màu |
Kích thước màn hình | 2.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 2 GB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | 384 kbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0, HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSBv2.0 |
Camera chính | 2.0 MP (1600 x 1200 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash |
Camera phụ | - |
Quay phim | VGA |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC, AAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | - mAh |
Thời gian chờ 2G | 350 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT