Điện thoại Oppo Find X8 12GB/256GB

Giá từ: 14.998.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 3 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Oppo Find X7 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo Find X7 12GB/256GB

Giá từ 10.890.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Oppo Find N3 Flip 5G 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo Find N3 Flip 5G 12GB/256GB

Giá từ 13.499.000 đ
34nơi bán
Điện thoại Oppo Find X7 Ultra 5G 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo Find X7 Ultra 5G 12GB/256GB

Giá từ 17.039.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Oppo Find X2 12GB/256GB 6.7 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo Find X2 12GB/256GB 6.7 inch

Giá từ 18.139.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Oppo Find X3 Pro 5G 12GB/256G
So sánh giá

Điện thoại Oppo Find X3 Pro 5G 12GB/256G

Giá từ 19.580.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Oppo Reno12 5G 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno12 5G 12GB/256GB

Giá từ 5.775.510 đ
27nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Oppo Find X8 12GB/256GB
Hãng sản xuấtOppo
Loại simNano-SIM
Số lượng sim2 sim
Hệ điều hànhAndroid 15, ColorOS 15
Mạng 4GHSPA, LTE, 5G
Mạng 5G
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Chất liệuKhung nhôm phẳng Mặt lưng kính phẳng Màn hình kính Gorilla Victus 2 phẳng
Kích thước157.4 x 74.3 x 7.9 mm
Trọng lượng193 g
Kiểu màn hìnhAMOLED
Kích thước màn hình6.59 inch
Độ phân giải màn hình1256 x 2760 pixel
Tần số quét120 Hz
Mặt kính cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Ram12GB
Bộ nhớ trong256GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợKhông
Dung lượng thẻ nhớ tối đaKhông
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Camera sau50MP + 50MP + 50MP
Quay phim4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision
Đèn Flash
Tính năng cameraLaser AF, Hasselblad Color Calibration, LED flash, HDR, panorama
Camera trước32MP
Tên CPUMediatek Dimensity 9400 (3 nm)
Core8 core
Tốc độ CPU1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz
GPUImmortalis-G925
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct
GPSGPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), GLONASS, NavIC (L5)
Bluetooth5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5
Kết nối USBUSB Type-C 2.0, OTG
Hồng ngoại
NFCNFC-SIM, HCE, eSE, eID
Cổng kết nối/sạcType-C
Jack tai ngheKhông
Dung lượng pin5630 mAh
Loại pinSi/C
Hỗ trợ sạc tối đa80W
Công nghệ pinSạc không dây, Sạc nhanh
Bảo mật nâng caoCảm biến vân tay quang học dưới màn hình
Khả năng kháng nướcIP68/IP69
Ghi âm cuộc gọi
Nghe FM RadioKhông
Lưu trữ cuộc gọi
Xem phim định dạngWEBM MP4 MKV M4V FLV AVI 3GP
Nghe nhạc định dạngWAV OGG OGA MP3 M4A FLAC AWB AMR

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Oppo Reno10 Pro 5G 12GB/256GB 6.7 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno10 Pro 5G 12GB/256GB 6.7 inch

Giá từ 6.930.000 đ
18nơi bán
Điện thoại Oppo Reno12 5G 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno12 5G 12GB/256GB

Giá từ 5.775.510 đ
27nơi bán
Điện thoại Oppo A58 6GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Oppo A58 6GB/128GB

Giá từ 2.049.000 đ
60nơi bán
Điện thoại Oppo Reno10 5G 8GB/256GB 6.7 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno10 5G 8GB/256GB 6.7 inch

Giá từ 6.589.000 đ
28nơi bán
Điện thoại Oppo A9 2020 8GB/128GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo A9 2020 8GB/128GB 6.5 inch

Giá từ 3.485.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Oppo Reno6 Pro 5G 12GB/256GB 6.55 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno6 Pro 5G 12GB/256GB 6.55 inch

Giá từ 8.030.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Oppo Reno8 Pro (8GB/128GB)
So sánh giá

Điện thoại Oppo Reno8 Pro (8GB/128GB)

Giá từ 9.339.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Oppo A31 4GB/128GB 6.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Oppo A31 4GB/128GB 6.5 inch

Giá từ 2.100.000 đ
7nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.