TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia E4 E2115 và điện thoại Samsung Galaxy Ace 2
Hai chiếc smartphone giá rẻ Xperia E4 và Galaxy Ace 2 có mức giá khá hấp dẫn hiện nay cùng với đó là cấu hình máy ổn trong tầm giá
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v2.3, v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 118.3 x 62.2 x 10.5 mm |
Trọng lượng | 122 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | NovaThor U8500 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 0.8 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 670 giờ |
Thời gian chờ 3G | 640 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16.3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT