TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Samsung Galaxy A03 và Galaxy A03s
Với mức giá chênh không đáng kể, vậy Samsung Galaxy A03 hay Galaxy A03s tốt hơn. Cùng chúng tôi so sánh Samsung Galaxy A03 và A03s để cho mình lựa chọn tốt nhất.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 11 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 164.2 x 75.9 x 9.1 mm |
Trọng lượng | 196 g |
Kiểu màn hình | PLS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1600 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, khoảng cách, gia tốc, la bàn |
Core | Octa-core |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn, 1000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3GB |
NFC | Có |
Bluetooth | 5.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0 |
Camera chính | 13MP+2MP+2MP |
Tính năng camera | LED flash |
Camera phụ | 5MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT