TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Galaxy Grand I9080
Vibe Z2 Pro K920 là một trong những chiếc smartphone nổi bật của Lenovo, hãy cùng so sánh với Galaxy Grand I9080 trong cùng tầm giá
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 143.5 x 76.9 x 9.6 mm |
Trọng lượng | 162 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | - |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Broadcom VideoCore IV |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM, RSS |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Thời gian chờ 2G | 440 giờ |
Thời gian chờ 3G | 440 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10.2 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10.2 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT