So sánh smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920 và Galaxy Grand I9080

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Vibe Z2 Pro K920 là một trong những chiếc smartphone nổi bật của Lenovo, hãy cùng so sánh với Galaxy Grand I9080 trong cùng tầm giá

So sánh giá điện thoại Lenovo Vibe Z2 Pro K920 – 32GB, 2 sim

Vibe Z2 Pro sở hữu một thiết kế khá sang trọng với vỏ ngoài bằng nhôm, viềm màn hình mỏng cùng với một vẻ ngoài cứng cáp. Mặc dù có kích thước khá to nhưng cảm giác khi cầm Vibe Z2 Pro trên tay không quá nặng mặc dù các cạnh của máy có hơi cấn một chút. Có thể xem đây là một trong những smartphone khá thành công của Lenovo.

So sánh giá điện thoại Galaxy Grand I9080 – 8GB, 1 sim

Nhìn thoáng qua chúng ta có thể thấy rằng chiếc Galaxy Grand I9080 khá giống với phiên bản thủ nhỏ của chiếc Galaxy Note 2. Từ thiết kế tổng thể cho đến vị trí các phím bấm vật lý trên thiết bị. Grand I9080 sở hữu thiết kế mềm mại hơn so với Lenovo Vibe Z2 Pro khi sở hữu viền máy bo tròn và được mạ crom bỏng bẩy nhưng lại kém sang hơn.

So sánh thông số kỹ thuật :

Tên sản phẩm Lenovo Vibe Z2 Pro K920 Samsung Galaxy Grand I9080
Loại sim Micro Sim Mini Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.1.2
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G WCDMA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G FDD-LTE 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 156 x 81.3 x 7.7 143.5 x 76.9 x 9.6
Trọng lượng (g) 179 162

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 6.0 5.0
Độ phân giải màn hình (pixel) 1440 x 2560 480 x 800
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

Chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (GHz) 2.5 1.2
GPU Adreno 330 Broadcom VideoCore IV
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh Pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 45
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 45 10.2
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 45 10.2
Thời gian chờ 3G(giờ) 948 440
Thời gian chờ 2G(giờ) 948 440
Dung lượng pin (mAh) 4000 2100
Thời gian chờ 4G(giờ) 948

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Email, Push Mail, IM, RSS
Bộ nhớ trong 32 GB 8 GB
Ram 3 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4/H.264 MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3/WAV/WMA/eAAC+ MP3, WAV, eAAC+, FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 5.0 MP 2.0 MP
Camera chính 16.0 MP 8.0 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động