Hãng sản xuất | Samsung |
---|
Loại sim | Nano Sim |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
---|
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850) - SM-G925F |
---|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 142.1 x 70.1 x 7 mm |
---|
Trọng lượng | 132 g |
---|
Kiểu màn hình | Super AMOLED, 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 5.1 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
---|
Tên CPU | Exynos 7420 |
---|
Core | Quad-core |
---|
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
---|
GPU | Mali-T760MP8 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
---|
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
---|
Bộ nhớ trong | 32 GB |
---|
Ram | 3GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | v4.1, A2DP, LE, apt-X |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|
Hồng ngoại | - |
---|
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
---|
Camera chính | 16 MP (5312 x 2988 pixels) |
---|
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
---|
Camera phụ | 5 MP |
---|
Quay phim | 2160p |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
---|
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
---|
Nghe FM Radio | Không |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
---|
Jack tai nghe | 3.6 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Lync, Company Hub, Office, OneDrive, Adobe Reader |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
---|
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | - |
---|
Dung lượng pin | 2600 mAh |
---|
Thời gian chờ 2G | - giờ |
---|
Thời gian chờ 3G | 18 giờ |
---|
Thời gian chờ 4G | - giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 50 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
---|