Điện thoại Sony Ericsson C510 - 100MB

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Sony Xperia 1 II - 8GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 1 Mark IV 12GB/256GB 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 10 II - 4GB RAM, 128GB, 6.0 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 1 III - 12GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia XZ (F8332) - 3GB RAM, 64GB
So sánh giá
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson C510 - 100MB
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước107 x 47 x 12.5 mm
Trọng lượng92 g
Kiểu màn hìnhTFT 256K màu
Kích thước màn hình2.2 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail
Bộ nhớ trong100 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSPA
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.0, A2DP
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBv2.0
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phim320p
Nghe nhạc định dạngMP3, AAC
Xem phim định dạngMP4
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi-
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ java
Dung lượng pin930 mAh
Thời gian chờ 2G400 giờ
Thời gian chờ 3G350 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G10 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Sony Ericsson txt pro (CK15i) - 100MB
So sánh giá
Điện thoại Sony Ericsson C702i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson C702i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W995
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W995

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson K600i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson K600i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W760i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W760i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson Faith
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson Faith

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W890i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W890i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.