Điện thoại Sony Ericsson Aino U10

Giá từ: 739.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 3 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Điện thoại Sony Ericsson Aino U10
queenmobile.net

Điện thoại Sony Ericsson Aino U10

739.000 đ
1 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Sony Ericsson Aino U10 Cảm Ứng
alofone.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Sony Ericsson K850i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson K850i

Giá từ 1.499.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 920.000 đ
4nơi bán
Điện thoại SONY XPERIA X
So sánh giá

Điện thoại SONY XPERIA X

Giá từ 2.879.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 6.545.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia E1 D2004 (D2005) - 4GB

Giá từ 1.250.000 đ
41nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson Aino U10
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángTrượt, cảm ứng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước104 x 50 x 15.5 mm
Trọng lượng134 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình3.0 inch
Độ phân giải màn hình240 x 432 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnGia tốc
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail
Bộ nhớ trong55 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/HTML (NetFront 3.5), RSS reader
Bluetoothv2.1, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Hồng ngoại-
Kết nối USBv2.0
Camera chính8.1 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng cameraGeo-tagging, nhận diện khuôn mặt, gọi video
Camera phụKhông
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngWMA, MP3, AAC
Xem phim định dạng3GP, MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông MP3, WAV
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi
Hỗ trợ javaCó MIDP 2.0
Dung lượng pin1000 mAh
Thời gian chờ 2G380 giờ
Thời gian chờ 3G367 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G13 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4.5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.