Điện thoại Sony Ericsson S312

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Sony Xperia 5 II - 8GB RAM, 256GB, 6.1 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 10 II - 4GB RAM, 128GB, 6.0 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 1 III - 12GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia XZ (F8332) - 3GB RAM, 64GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia XZ (F8332) - 3GB RAM, 64GB

Giá từ 14.289.000 đ
3nơi bán
Điện thoại SONY XPERIA X
So sánh giá

Điện thoại SONY XPERIA X

Giá từ 3.069.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 6.545.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 1 II - 8GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim

Giá từ 1.529.000 đ
3nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson S312
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 900 / 1800
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh thẳng
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước100 x 46 x 12.5 mm
Trọng lượng80.1 g
Kiểu màn hìnhThanh thẳng
Kích thước màn hình2.0 inch
Độ phân giải màn hình176 x 220 pixel
Loại cảm ứngKhông
Cảm biến-
Các tính năng khácKính chống trầy xướt
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ1000 số
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail
Bộ nhớ trong15 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa4 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML
Bluetoothv2.0, A2DP
WifiKhông
Hồng ngoạiKhông
Kết nối USB
Camera chính2.0 MP (1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụKhông
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngMP3
Xem phim định dạngMP4
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơi
Hỗ trợ javaCó, MIDP
Dung lượng pin930 mAh
Thời gian chờ 2G400 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G8 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Sony Ericsson K600i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson K600i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson C702i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson C702i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W995
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W995

Giá từ 2.995.000 đ
1nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W760i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W760i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson Faith
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson Faith

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W890i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W890i

Giá từ 2.995.000 đ
1nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 600.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W200i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W200i

Giá từ 500.000 đ
1nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.