Điện thoại Sony Ericsson W20i

Giá từ: 0 đ
So sánh giáThông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia 5 IV 8GB/128GB

Giá từ 6.545.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 5 II - 8GB RAM, 256GB, 6.1 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 1 II - 8GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia L1 - 16 GB, 2 sim

Giá từ 1.529.000 đ
3nơi bán
Điện thoại Sony Xperia 10 II - 4GB RAM, 128GB, 6.0 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia 1 III - 12GB RAM, 256GB, 6.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Sony Xperia XZ (F8332) - 3GB RAM, 64GB
So sánh giá

Điện thoại Sony Xperia XZ (F8332) - 3GB RAM, 64GB

Giá từ 14.289.000 đ
4nơi bán
Điện thoại SONY XPERIA X
So sánh giá

Điện thoại SONY XPERIA X

Giá từ 3.069.000 đ
3nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Sony Ericsson W20i
Hãng sản xuấtSony
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850/900/1800/1900
Mạng 3GHSDPA 900/2100
Mạng 4GHSDPA 900/2100
Kiểu dángMáy trượt
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước103.0 x 52.0 x 16.0 mm
Trọng lượng115 g
Kiểu màn hìnhTFT 262.144 màu
Kích thước màn hình2.6 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU- GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữ2000
Hỗ trợ SMS-
Hỗ trợ Email-
Bộ nhớ trong256 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa16 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Tốc độHSDPA 7.2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetooth
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBUSB 2.0
Camera chính3.2 MP
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phimVGA
Nghe nhạc định dạngWAV, AAC++, MP3
Xem phim định dạng3GP, MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuông-
Jack tai nghe-
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khác-
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java-
Dung lượng pin- mAh
Thời gian chờ 2G350 giờ
Thời gian chờ 3G350 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G4 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Sony Ericsson U10i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson U10i

Giá từ 600.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W890i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W890i

Giá từ 600.000 đ
2nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W200i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W200i

Giá từ 500.000 đ
1nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson WT13i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson WT13i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W302
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W302

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson K510i
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson K510i

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson W595s
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson W595s

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Điện thoại Sony Ericsson G700
So sánh giá

Điện thoại Sony Ericsson G700

Giá từ 650.000 đ
1nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.