TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Sony Ericsson Xperia Acro
LG G3 Stylus vượt trội hơn nhiều chiếc smartphone Sony Ericsson Xperia Acro trong khi mức giá của G3 Stylus lại rẻ hơn đối thủ
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | HSDPA 900/2100 |
Kiểu dáng | Máy trượt |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 103.0 x 52.0 x 16.0 mm |
Trọng lượng | 115 g |
Kiểu màn hình | TFT 262.144 màu |
Kích thước màn hình | 2.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | - |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 256 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Tốc độ | HSDPA 7.2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | Có |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Camera chính | 3.2 MP |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | VGA |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AAC++, MP3 |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | - |
Jack tai nghe | - |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | - |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | - mAh |
Thời gian chờ 2G | 350 giờ |
Thời gian chờ 3G | 350 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT